Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Tablet, Coated 500 mg/1 NDC code 71610-278. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 1000mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 71610-221. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1000mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Tablet, Coated 1000 mg/1 NDC code 71610-210. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 71610-212. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 71610-020. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Coated 500 mg/1 NDC code 71335-1303. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 71335-1310. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Coated 850 mg/1 NDC code 71335-1288. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 750mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 750 mg/1 NDC code 71335-1162. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin HCl 500mg/1
Thuốc Metformin HCl Viên nén 500 mg/1 NDC code 71335-1072. Hoạt chất Metformin Hydrochloride