Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 70518-0994. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 1000 mg/1 NDC code 70518-0973. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 1000mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 70518-0927. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE EXTENDED RELEASE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 70518-0899. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Glipizide and Metformin Hydrochloride 5; 500mg/1; mg/1
Thuốc Glipizide and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0908. Hoạt chất Glipizide; Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 750mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 750 mg/1 NDC code 70518-0844. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 70518-0672. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 70518-0606. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 70518-0512. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 70518-0435. Hoạt chất Metformin Hydrochloride