Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 70518-0408. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 850mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 70518-0396. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 500mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 70518-0355. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 1000mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 70518-0372. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Glipizide and Metformin Hydrochloride 5; 500mg/1; mg/1
Thuốc Glipizide and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0373. Hoạt chất Glipizide; Metformin Hydrochloride
Thuốc metformin hydrochloride 850mg/1
Thuốc metformin hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 70518-0071. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 1000 mg/1 NDC code 70247-018. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 500 mg/1 NDC code 70247-019. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 70010-063. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 70010-064. Hoạt chất Metformin Hydrochloride