Danh sách

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 70010-065. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin 500mg/1

0
Thuốc Metformin Viên nén 500 mg/1 NDC code 70010-491. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin 750mg/1

0
Thuốc Metformin Viên nén 750 mg/1 NDC code 70010-492. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 69948-001. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 69367-180. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 850 mg/1 NDC code 69367-181. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 69367-182. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Glyburide and Metformin Hydrochloride 5; 500mg/1; mg/1

0
Thuốc Glyburide and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 68788-9966. Hoạt chất Glyburide; Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 68788-9390. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 68788-9121. Hoạt chất Metformin Hydrochloride