Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 500 mg/1 NDC code 65862-008. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 850 mg/1 NDC code 65862-009. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 65862-010. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin HCL DC Granule 95% 1kg/kg
Thuốc Metformin HCL DC Granule 95% Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64374-102. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64374-003. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc SITAGLIPTIN AND METFORMIN HYDROCHLORIDE 50; 500mg/1; mg/1
Thuốc SITAGLIPTIN AND METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50; 500 mg/1; mg/1 NDC code 64176-0003. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate; Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63155-1029. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1g/g
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-3049. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 62756-116. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62350-0058. Hoạt chất Metformin Hydrochloride