Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 500 mg/1 NDC code 67296-1711. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 1000mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén 1000 mg/1 NDC code 67296-1712. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 67296-1643. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin HCl 500mg/1
Thuốc Metformin HCl Viên nén 500 mg/1 NDC code 67296-1604. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 500mg/1
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Tablet, Extended Release 500 mg/1 NDC code 67296-1527. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 67296-0700. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 67296-0712. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin hydrochloride 850mg/1
Thuốc Metformin hydrochloride Viên nén 850 mg/1 NDC code 67046-459. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin hydrochloride 500mg/1
Thuốc Metformin hydrochloride Viên nén 500 mg/1 NDC code 67046-463. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin hydrochloride Viên nén 1000 mg/1 NDC code 67046-464. Hoạt chất Metformin Hydrochloride