Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE 50; 1000mg/1; mg/1
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 55370-003. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate; Metformin Hydrochloride
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE 50; 850mg/1; mg/1
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50; 850 mg/1; mg/1 NDC code 55370-006. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate; Metformin Hydrochloride
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 2.5; 500mg/1; mg/1
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 2.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0115. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 2.5; 1000mg/1; mg/1
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0116. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 7.5; 500mg/1; mg/1
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 7.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0117. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 7.5; 1000mg/1; mg/1
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 7.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0118. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52286-0008. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 25kg/25kg
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 51927-4400. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin HCl 1g/g
Thuốc Metformin HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1508. Hoạt chất Metformin Hydrochloride
Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 63187-239. Hoạt chất Metformin Hydrochloride