Danh sách

Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE 50; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 55370-003. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate; Metformin Hydrochloride

Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE 50; 850mg/1; mg/1

0
Thuốc SITAGLIPTIN and METFORMIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50; 850 mg/1; mg/1 NDC code 55370-006. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate; Metformin Hydrochloride

Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 2.5; 500mg/1; mg/1

0
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 2.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0115. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride

Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 2.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 2.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0116. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride

Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 7.5; 500mg/1; mg/1

0
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 7.5; 500 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0117. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride

Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride 7.5; 1000mg/1; mg/1

0
Thuốc ertugliflozin and metformin hydrochloride Viên nén, Bao phin 7.5; 1000 mg/1; mg/1 NDC code 53922-0118. Hoạt chất Ertugliflozin Pidolate; Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52286-0008. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE 25kg/25kg

0
Thuốc METFORMIN HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 51927-4400. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin HCl 1g/g

0
Thuốc Metformin HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1508. Hoạt chất Metformin Hydrochloride

Thuốc Metformin Hydrochloride 1000mg/1

0
Thuốc Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 1000 mg/1 NDC code 63187-239. Hoạt chất Metformin Hydrochloride