Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Mircera 120ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 120 ug/.3mL NDC code 59353-407. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 360ug/.6mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 360 ug/.6mL NDC code 59353-408. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 30ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 30 ug/.3mL NDC code 59353-400. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 50ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 50 ug/.3mL NDC code 59353-401. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 75ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 75 ug/.3mL NDC code 59353-402. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 100ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 100 ug/.3mL NDC code 59353-403. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 150ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 150 ug/.3mL NDC code 59353-404. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 200ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 200 ug/.3mL NDC code 59353-405. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta
Thuốc Mircera 250ug/.3mL
Thuốc Mircera Tiêm , Dung dịch 250 ug/.3mL NDC code 59353-406. Hoạt chất Methoxy Polyethylene Glycol-Epoetin Beta