Danh sách

Thuốc Methylene blue 1kg/kg

0
Thuốc Methylene blue Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49214-9541. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc Methylene Blue 1kg/kg

0
Thuốc Methylene Blue Dạng bột 1 kg/kg NDC code 73379-001. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc Methylene Blue 1kg/kg

0
Thuốc Methylene Blue Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69575-4026. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc Uro-MP 118; 40.8; 36; 10; .12mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Uro-MP Viên con nhộng 118; 40.8; 36; 10; .12 mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 58657-456. Hoạt chất Methenamine; Sodium Phosphate, Monobasic, Anhydrous; Phenyl Salicylate; Methylene Blue; Hyoscyamine Sulfate

Thuốc Uro-458 81; 40.8; 32.4; 10.8; .12mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Uro-458 Viên nén 81; 40.8; 32.4; 10.8; .12 mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 58657-458. Hoạt chất Methenamine; Sodium Phosphate, Monobasic, Anhydrous; Phenyl Salicylate; Methylene Blue; Hyoscyamine Sulfate

Thuốc Methylene Blue 10mg/mL

0
Thuốc Methylene Blue Tiêm 10 mg/mL NDC code 17478-504. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc Urimar-T 120; 40.8; 36.2; 10.8; .12mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Urimar-T Viên nén 120; 40.8; 36.2; 10.8; .12 mg/1; mg/1; mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 0682-0334. Hoạt chất Methenamine; Sodium Phosphate, Monobasic, Monohydrate; Phenyl Salicylate; Methylene Blue; Hyoscyamine Sulfate

Thuốc PROVAYBLUE 5mg/mL

0
Thuốc PROVAYBLUE Tiêm 5 mg/mL NDC code 0517-0125. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc PROVAYBLUE 5mg/mL

0
Thuốc PROVAYBLUE Tiêm 5 mg/mL NDC code 0517-0374. Hoạt chất Methylene Blue

Thuốc UROGESIC BLUE 81.6; 40.8; 10.8; .12mg/1; mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc UROGESIC BLUE Tablet, Coated 81.6; 40.8; 10.8; .12 mg/1; mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 0485-0151. Hoạt chất Methenamine; Sodium Phosphate, Monobasic; Methylene Blue; Hyoscyamine Sulfate