Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Metronidazole 1g/g
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0038. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole Benzoate Micronized 1kg/kg
Thuốc Metronidazole Benzoate Micronized Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49964-0049. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 1kg/kg
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49964-0002. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 1kg/kg
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49452-4726. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 1g/g
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0146. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 500mg/1
Thuốc Metronidazole Viên nén 500 mg/1 NDC code 0591-5215. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 250mg/1
Thuốc Metronidazole Viên nén 250 mg/1 NDC code 0591-2521. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 1g/g
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8115. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc Metronidazole 1kg/kg
Thuốc Metronidazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62991-1685. Hoạt chất Metronidazole
Thuốc METRONIDAZOLE 1g/g
Thuốc METRONIDAZOLE Dạng bột 1 g/g NDC code 60592-427. Hoạt chất Metronidazole