Danh sách

Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE 25kg/25kg

0
Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-871. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine hydrochloride 25kg/25kg

0
Thuốc Mexiletine hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 73435-007. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72166-007. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine Hydrochloride 75kg/75kg

0
Thuốc Mexiletine Hydrochloride Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 53296-0029. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE 75kg/75kg

0
Thuốc MEXILETINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 51927-2953. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine HCl 1g/g

0
Thuốc Mexiletine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1409. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine Hydrochloride 250mg/1

0
Thuốc Mexiletine Hydrochloride Viên con nhộng 250 mg/1 NDC code 0093-8741. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Mexiletine Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 0093-8739. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine Hydrochloride 200mg/1

0
Thuốc Mexiletine Hydrochloride Viên con nhộng 200 mg/1 NDC code 0093-8740. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride

Thuốc Mexiletine Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Mexiletine Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 42291-624. Hoạt chất Mexiletine Hydrochloride