Danh sách

Thuốc Midazolam 1mg/mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm 1 mg/mL NDC code 50090-0738. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 5mg/mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm 5 mg/mL NDC code 50090-0683. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 2mg/2mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm , Dung dịch 2 mg/2mL NDC code 47781-588. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 5mg/mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 47781-589. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Midazolam hydrochloride Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 23155-600. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Midazolam hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 23155-601. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 2mg/2mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm , Dung dịch 2 mg/2mL NDC code 76045-001. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 5mg/mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 76045-002. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 10mg/2mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm , Dung dịch 10 mg/2mL NDC code 76045-003. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride

Thuốc Midazolam 1mg/mL

0
Thuốc Midazolam Tiêm 1 mg/mL NDC code 72572-430. Hoạt chất Midazolam Hydrochloride