Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc basic care hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc basic care hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0113-7188. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0113-0188. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc GenTeal .15; .85g/g; g/g
Thuốc GenTeal Ointment .15; .85 g/g; g/g NDC code 0078-0473. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc Systane Nighttime 30; 940mg/g; mg/g
Thuốc Systane Nighttime Ointment 30; 940 mg/g; mg/g NDC code 0065-0509. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc GenTeal .03; .94g/g; g/g
Thuốc GenTeal Ointment .03; .94 g/g; g/g NDC code 0065-0518. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc REFRESH P.M. 425; 573mg/g; mg/g
Thuốc REFRESH P.M. Ointment 425; 573 mg/g; mg/g NDC code 0023-0240. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc REFRESH LACRI-LUBE 425; 568mg/g; mg/g
Thuốc REFRESH LACRI-LUBE Ointment 425; 568 mg/g; mg/g NDC code 0023-0312. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc Lubricating Eye 200; 800mg/g; mg/g
Thuốc Lubricating Eye Ointment 200; 800 mg/g; mg/g NDC code 50382-017. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc Leader Hemorrholidal 140; 749; 2.5mg/g; mg/g; mg/g
Thuốc Leader Hemorrholidal Ointment 140; 749; 2.5 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 49781-077. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc Mineral oil 100mg/100mL
Thuốc Mineral oil Oil 100 mg/100mL NDC code 49738-334. Hoạt chất Mineral Oil