Danh sách

Thuốc MINOXIDIL 1kg/kg

0
Thuốc MINOXIDIL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-2885. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Minoxidil 1g/g

0
Thuốc Minoxidil Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1334. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Minoxidil 1g/g

0
Thuốc Minoxidil Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0536. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Hair regrowth 3g/60mL

0
Thuốc Hair regrowth Dung dịch 3 g/60mL NDC code 59779-798. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc hair regrowth treatment for men 5g/100g

0
Thuốc hair regrowth treatment for men Aerosol, Foam 5 g/100g NDC code 59779-294. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc hair regrowth 2g/100mL

0
Thuốc hair regrowth Dung dịch 2 g/100mL NDC code 59779-202. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Regoxidine 50mg/g

0
Thuốc Regoxidine Aerosol, Foam 50 mg/g NDC code 57483-530. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Regoxidine 50mg/g

0
Thuốc Regoxidine Aerosol, Foam 50 mg/g NDC code 57483-540. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc Minoxidil 3g/60mL

0
Thuốc Minoxidil Dung dịch 3 g/60mL NDC code 56062-798. Hoạt chất Minoxidil

Thuốc minoxidil foam 5g/100g

0
Thuốc minoxidil foam Aerosol, Foam 5 g/100g NDC code 56062-294. Hoạt chất Minoxidil