Danh sách

Thuốc Morphine Sulfate 5mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 76045-006. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 8mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 8 mg/mL NDC code 76045-007. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 8mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 8 mg/mL NDC code 76045-007. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 10mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 76045-008. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 4mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm 4 mg/mL NDC code 72572-440. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 15mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 15 mg/1 NDC code 71335-0736. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 60mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 60 mg/1 NDC code 71335-0707. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 30mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 30 mg/1 NDC code 71335-0676. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 60mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 60 mg/1 NDC code 71335-0628. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 30mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 30 mg/1 NDC code 71335-0605. Hoạt chất Morphine Sulfate