Danh sách

Thuốc Morphine Sulfate 4mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 4 mg/mL NDC code 63323-454. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 5mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 63323-455. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 8mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 8 mg/mL NDC code 63323-458. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 10mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-451. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 2mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 63323-452. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 60mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 60 mg/1 NDC code 63304-758. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 30mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 30 mg/1 NDC code 63304-451. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 100mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 100 mg/1 NDC code 63304-452. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 200mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 200 mg/1 NDC code 63304-453. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 15mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 15 mg/1 NDC code 63304-450. Hoạt chất Morphine Sulfate