Danh sách

Thuốc Morphine Sulfate 10mg/1

0
Thuốc Morphine Sulfate Thuốc đặt 10 mg/1 NDC code 0574-7112. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 20mg/1

0
Thuốc Morphine Sulfate Thuốc đặt 20 mg/1 NDC code 0574-7114. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 30mg/1

0
Thuốc Morphine Sulfate Thuốc đặt 30 mg/1 NDC code 0574-7116. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc morphine sulfate 100mg/5mL

0
Thuốc morphine sulfate Dung dịch 100 mg/5mL NDC code 0574-0153. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 0.5mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 0.5 mg/mL NDC code 0409-3814. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 1mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 0409-3815. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 2mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0409-1890. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 4mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 4 mg/mL NDC code 0409-1891. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 8mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 8 mg/mL NDC code 0409-1892. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 10mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-1893. Hoạt chất Morphine Sulfate