Danh sách

Thuốc Morphine Sulfate 1mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 0409-2029. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 50mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Injection, Solution, Concentrate 50 mg/mL NDC code 0409-1134. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 25mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Injection, Solution, Concentrate 25 mg/mL NDC code 0409-1135. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc MORPHINE SULFATE 200mg/1

0
Thuốc MORPHINE SULFATE Tablet, Extended Release 200 mg/1 NDC code 0406-8320. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc MORPHINE SULFATE 30mg/1

0
Thuốc MORPHINE SULFATE Tablet, Extended Release 30 mg/1 NDC code 0406-8330. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc MORPHINE SULFATE 60mg/1

0
Thuốc MORPHINE SULFATE Tablet, Extended Release 60 mg/1 NDC code 0406-8380. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc MORPHINE SULFATE 100mg/1

0
Thuốc MORPHINE SULFATE Tablet, Extended Release 100 mg/1 NDC code 0406-8390. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine Sulfate 20mg/mL

0
Thuốc Morphine Sulfate Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0406-8003. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc MORPHINE SULFATE 15mg/1

0
Thuốc MORPHINE SULFATE Tablet, Extended Release 15 mg/1 NDC code 0406-8315. Hoạt chất Morphine Sulfate

Thuốc Morphine sulfate 60mg/1

0
Thuốc Morphine sulfate Tablet, Film Coated, Extended Release 60 mg/1 NDC code 0228-4311. Hoạt chất Morphine Sulfate