Danh sách

Thuốc VIGAMOX 5mg/mL

0
Thuốc VIGAMOX Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 70518-2043. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc MOXIFLOXACIN 5mg/mL

0
Thuốc MOXIFLOXACIN Dung dịch 5 mg/mL NDC code 68180-421. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride 400mg/1

0
Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 400 mg/1 NDC code 68084-722. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE 400mg/250mL

0
Thuốc MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 400 mg/250mL NDC code 67457-323. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc Moxifloxacin 400mg/1

0
Thuốc Moxifloxacin Viên nén, Bao phin 400 mg/1 NDC code 67296-1679. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride 400mg/1

0
Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 400 mg/1 NDC code 67296-1616. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride 400mg/1

0
Thuốc Moxifloxacin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 400 mg/1 NDC code 67296-1299. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc Moxifloxacin 400mg/250mL

0
Thuốc Moxifloxacin Tiêm , Dung dịch 400 mg/250mL NDC code 66298-8507. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc MOXIFLOXACIN 5mg/mL

0
Thuốc MOXIFLOXACIN Solution/ Drops 5 mg/mL NDC code 65862-840. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride

Thuốc MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE 400mg/1

0
Thuốc MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 400 mg/1 NDC code 65862-603. Hoạt chất Moxifloxacin Hydrochloride