Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50396-0200. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50396-0202. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Naloxone Hydrochloride 1g/g
Thuốc Naloxone Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-4836. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Naloxone Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Naloxone Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17205-101. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Pentazocine Hydrochloride and Naloxone Hydrochloride 50; .5mg/1; mg/1
Thuốc Pentazocine Hydrochloride and Naloxone Hydrochloride Viên nén 50; .5 mg/1; mg/1 NDC code 0591-0395. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE DIHYDRATE 95kg/95kg
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE DIHYDRATE Dạng bột 95 kg/95kg NDC code 0406-1492. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Naloxone Hydrochloride 1g/g
Thuốc Naloxone Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 60870-0288. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Naloxone HCl 1g/g
Thuốc Naloxone HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-1149. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Evzio 2mg/.4mL
Thuốc Evzio Tiêm , Dung dịch 2 mg/.4mL NDC code 60842-051. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride
Thuốc Buprenorphine and Naloxone 2; .5mg/1; mg/1
Thuốc Buprenorphine and Naloxone Viên nén 2; .5 mg/1; mg/1 NDC code 60429-586. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride