Danh sách

Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE 0.4mg/mL

0
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE Tiêm , Dung dịch 0.4 mg/mL NDC code 51662-1238. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE 1mg/mL

0
Thuốc NALOXONE HYDROCHLORIDE Tiêm 1 mg/mL NDC code 51662-1239. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 0.4mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 0.4 mg/mL NDC code 17478-041. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 0.4mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 0.4 mg/mL NDC code 17478-042. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Suboxone 2; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 2; .5 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1202. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Suboxone 4; 1mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 4; 1 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1204. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Suboxone 8; 2mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 8; 2 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1208. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Suboxone 12; 3mg/1; mg/1

0
Thuốc Suboxone Film, Soluble 12; 3 mg/1; mg/1 NDC code 12496-1212. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 8; 2mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 8; 2 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7238. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE 12; 3mg/1; mg/1

0
Thuốc BUPRENORPHINE AND NALOXONE Film, Soluble 12; 3 mg/1; mg/1 NDC code 0781-7249. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride