Danh sách

Thuốc Buprenorphine and Naloxone 2; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc Buprenorphine and Naloxone Viên nén 2; .5 mg/1; mg/1 NDC code 50383-294. Hoạt chất Buprenorphine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 0.4mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 0.4 mg/mL NDC code 50090-1836. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE AND NALOXONE HYDROCHLORIDE 50; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE AND NALOXONE HYDROCHLORIDE Viên nén 50; .5 mg/1; mg/1 NDC code 43386-680. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 1 mg/mL NDC code 76329-1469. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 1 mg/mL NDC code 76329-3369. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 1 mg/mL NDC code 76329-3469. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 2mg/.4mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/.4mL NDC code 72853-051. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 0.4mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 0.4 mg/mL NDC code 72572-450. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 1mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 1 mg/mL NDC code 71872-7177. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride

Thuốc Naloxone Hydrochloride 0.4mg/mL

0
Thuốc Naloxone Hydrochloride Tiêm 0.4 mg/mL NDC code 71872-7009. Hoạt chất Naloxone Hydrochloride