Danh sách

Thuốc NETARSUDIL MESYLATE 1g/g

0
Thuốc NETARSUDIL MESYLATE Dạng bột 1 g/g NDC code 70727-324. Hoạt chất Netarsudil Mesylate

Thuốc Rhopressa 0.2mg/mL

0
Thuốc Rhopressa Solution/ Drops 0.2 mg/mL NDC code 70727-497. Hoạt chất Netarsudil Mesylate

Thuốc Rocklatan .2; .05mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Rocklatan Solution/ Drops .2; .05 mg/mL; mg/mL NDC code 70727-529. Hoạt chất Netarsudil Mesylate; Latanoprost