Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nicardipine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Nicardipine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 43898-0124. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Nicardipine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Nicardipine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 43898-0103. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Nicardipine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Nicardipine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0532. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc NICARDIPINE HYDROCHLORIDE 4.999kg/4.999kg
Thuốc NICARDIPINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 4.999 kg/4.999kg NDC code 76339-117. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc NICARDIPINE HYDROCHLORIDE 25mg/10mL
Thuốc NICARDIPINE HYDROCHLORIDE Tiêm 25 mg/10mL NDC code 51662-1482. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Cardene IV 0.1mg/mL
Thuốc Cardene IV Tiêm , Dung dịch 0.1 mg/mL NDC code 10122-313. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Cardene IV 0.1mg/mL
Thuốc Cardene IV Tiêm , Dung dịch 0.1 mg/mL NDC code 10122-314. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Cardene IV 0.2mg/mL
Thuốc Cardene IV Tiêm , Dung dịch 0.2 mg/mL NDC code 10122-325. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Nicardipine Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Nicardipine Hydrochloride Viên con nhộng 30 mg/1 NDC code 0378-1430. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride
Thuốc Nicardipine Hydrochloride 20mg/1
Thuốc Nicardipine Hydrochloride Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 0378-1020. Hoạt chất Nicardipine Hydrochloride