Danh sách

Thuốc Nicotine Polacrilex 1kg/kg

0
Thuốc Nicotine Polacrilex Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-1800. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine Resinate 1kg/kg

0
Thuốc Nicotine Resinate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-1801. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine Polacrilex 1kg/kg

0
Thuốc Nicotine Polacrilex Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-1803. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine 1kg/kg

0
Thuốc Nicotine Dạng lỏng 1 kg/kg NDC code 55742-003. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine Polacrilex 1kg/kg

0
Thuốc Nicotine Polacrilex Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55742-128. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 2mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 2 mg/1 NDC code 62011-0429. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 4 mg/1 NDC code 62011-0430. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Gum, Chewing 4 mg/1 NDC code 62011-0426. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 2mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 2 mg/1 NDC code 62011-0427. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 4 mg/1 NDC code 62011-0428. Hoạt chất Nicotine