Danh sách

Thuốc health mart nicotine polacrilex 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 4 mg/1 NDC code 62011-0428. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine 7mg/24h

0
Thuốc Nicotine Patch 7 mg/24h NDC code 62011-0349. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine 14mg/24h

0
Thuốc Nicotine Patch 14 mg/24h NDC code 62011-0350. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Nicotine 21mg/24h

0
Thuốc Nicotine Patch 21 mg/24h NDC code 62011-0351. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Health Mart nicotine polacrilex 2mg/1

0
Thuốc Health Mart nicotine polacrilex Lozenge 2 mg/1 NDC code 62011-0199. Hoạt chất Nicotine

Thuốc Health Mart Nicotine 4mg/1

0
Thuốc Health Mart Nicotine Lozenge 4 mg/1 NDC code 62011-0200. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine Gum, Chewing 4 mg/1 NDC code 62011-0170. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 4mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 4 mg/1 NDC code 62011-0171. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine polacrilex 2mg/1

0
Thuốc health mart nicotine polacrilex Lozenge 2 mg/1 NDC code 62011-0048. Hoạt chất Nicotine

Thuốc health mart nicotine 2mg/1

0
Thuốc health mart nicotine Gum, Chewing 2 mg/1 NDC code 62011-0047. Hoạt chất Nicotine