Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc NIFEDIPINE 30mg/1
Thuốc NIFEDIPINE Tablet, Extended Release 30 mg/1 NDC code 68382-688. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc NIFEDIPINE 60mg/1
Thuốc NIFEDIPINE Tablet, Extended Release 60 mg/1 NDC code 68382-689. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc NIFEDIPINE 90mg/1
Thuốc NIFEDIPINE Tablet, Extended Release 90 mg/1 NDC code 68382-690. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 30mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Extended Release 30 mg/1 NDC code 68382-685. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 60mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Extended Release 60 mg/1 NDC code 68382-686. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 90mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Extended Release 90 mg/1 NDC code 68382-687. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 90mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Film Coated, Extended Release 90 mg/1 NDC code 68084-603. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 30mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Film Coated, Extended Release 30 mg/1 NDC code 68084-597. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 60mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Film Coated, Extended Release 60 mg/1 NDC code 68084-598. Hoạt chất Nifedipine
Thuốc Nifedipine 90mg/1
Thuốc Nifedipine Tablet, Extended Release 90 mg/1 NDC code 68071-4558. Hoạt chất Nifedipine