Danh sách

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 42291-574. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 71335-0863. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 71335-0191. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70934-269. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70934-129. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 70934-047. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Macrobid 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Macrobid Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 70518-2531. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70518-1087. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0799. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0265. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate