Danh sách

Thuốc nitrofurantoin macrocrystals 100mg/1

0
Thuốc nitrofurantoin macrocrystals Viên con nhộng 100 mg/1 NDC code 70771-1171. Hoạt chất Nitrofurantoin

Thuốc Macrobid 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Macrobid Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 70518-2531. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70518-1087. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0799. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 70518-0265. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc Nitrofurantion Macrocrystals 100mg/1

0
Thuốc Nitrofurantion Macrocrystals Viên con nhộng 100 mg/1 NDC code 70518-0103. Hoạt chất Nitrofurantoin

Thuốc NITROFURANTOIN 25mg/5mL

0
Thuốc NITROFURANTOIN Suspension 25 mg/5mL NDC code 70408-239. Hoạt chất Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68788-7092. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin

Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1

0
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68788-0518. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate

Thuốc nitrofurantoin macrocrystals 50mg/1

0
Thuốc nitrofurantoin macrocrystals Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 68382-559. Hoạt chất Nitrofurantoin