Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nitrofurantoin monohydrate/macrocrystals 75; 25mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin monohydrate/macrocrystals Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4535. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4428. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) 75; 25mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin (monohydrate/macrocrystals) Viên con nhộng 75; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68071-4367. Hoạt chất Nitrofurantoin Monohydrate; Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68071-3163. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate
Thuốc Nitrofurantion 100mg/1
Thuốc Nitrofurantion Viên con nhộng 100 mg/1 NDC code 68071-3134. Hoạt chất Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline 25; 75mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin Monohydrate/ Macrocrystalline Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1909. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate
Thuốc Nitrofurantoin 25; 75mg/1; mg/1
Thuốc Nitrofurantoin Viên con nhộng 25; 75 mg/1; mg/1 NDC code 68001-423. Hoạt chất Nitrofurantoin; Nitrofurantoin Monohydrate
Thuốc Nitrofurantion 25mg/1
Thuốc Nitrofurantion Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 68001-384. Hoạt chất Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantion 50mg/1
Thuốc Nitrofurantion Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 68001-385. Hoạt chất Nitrofurantoin
Thuốc Nitrofurantion 100mg/1
Thuốc Nitrofurantion Viên con nhộng 100 mg/1 NDC code 68001-386. Hoạt chất Nitrofurantoin