Danh sách

Thuốc Nitroglycerin 9mg/1

0
Thuốc Nitroglycerin Viên con nhộng 9 mg/1 NDC code 43063-919. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Rectiv 4mg/g

0
Thuốc Rectiv Ointment 4 mg/g NDC code 42747-235. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 2.5mg/1

0
Thuốc Nitroglycerin Viên con nhộng 2.5 mg/1 NDC code 42291-648. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 6.5mg/1

0
Thuốc Nitroglycerin Viên con nhộng 6.5 mg/1 NDC code 42291-649. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL 400ug/1

0
Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL Spray 400 ug/1 NDC code 28595-120. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc NITROLINGUAL 400ug/1

0
Thuốc NITROLINGUAL Spray 400 ug/1 NDC code 28595-550. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc GONITRO 400ug/1

0
Thuốc GONITRO Dạng bột 400 ug/1 NDC code 28595-705. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Minitran 54mg/1

0
Thuốc Minitran Patch 54 mg/1 NDC code 99207-173. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Minitran 9mg/1

0
Thuốc Minitran Patch 9 mg/1 NDC code 99207-170. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Minitran 18mg/1

0
Thuốc Minitran Patch 18 mg/1 NDC code 99207-171. Hoạt chất Nitroglycerin