Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nitroglycerin 5mg/mL
Thuốc Nitroglycerin Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 52584-810. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROSTAT 0.4mg/1
Thuốc NITROSTAT Viên nén 0.4 mg/1 NDC code 52584-418. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL 400ug/1
Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL Spray 400 ug/1 NDC code 51662-1423. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN 5mg/mL
Thuốc NITROGLYCERIN Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 51662-1386. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL 400ug/1
Thuốc NITROGLYCERIN LINGUAL Spray 400 ug/1 NDC code 51662-1393. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN IN DEXTROSE 20mg/100mL
Thuốc NITROGLYCERIN IN DEXTROSE Tiêm 20 mg/100mL NDC code 51662-1332. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN 20mg/g
Thuốc NITROGLYCERIN Ointment 20 mg/g NDC code 51662-1340. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN 400ug/1
Thuốc NITROGLYCERIN Spray 400 ug/1 NDC code 51662-1351. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN 0.4mg/1
Thuốc NITROGLYCERIN Viên nén 0.4 mg/1 NDC code 51662-1282. Hoạt chất Nitroglycerin
Thuốc NITROGLYCERIN 400ug/1
Thuốc NITROGLYCERIN Spray 400 ug/1 NDC code 51662-1244. Hoạt chất Nitroglycerin