Danh sách

Thuốc Nitro-Time 2.5mg/1

0
Thuốc Nitro-Time Viên con nhộng 2.5 mg/1 NDC code 0904-0643. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitro-Time 6.5mg/1

0
Thuốc Nitro-Time Viên con nhộng 6.5 mg/1 NDC code 0904-0644. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 5mg/mL

0
Thuốc Nitroglycerin Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0517-4810. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 0.1mg/h

0
Thuốc Nitroglycerin Patch 0.1 mg/h NDC code 0378-9102. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 0.2mg/h

0
Thuốc Nitroglycerin Patch 0.2 mg/h NDC code 0378-9104. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 0.4mg/h

0
Thuốc Nitroglycerin Patch 0.4 mg/h NDC code 0378-9112. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin 0.6mg/h

0
Thuốc Nitroglycerin Patch 0.6 mg/h NDC code 0378-9116. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin In Dextrose 10mg/100mL

0
Thuốc Nitroglycerin In Dextrose Tiêm 10 mg/100mL NDC code 0338-1047. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin In Dextrose 20mg/100mL

0
Thuốc Nitroglycerin In Dextrose Tiêm 20 mg/100mL NDC code 0338-1049. Hoạt chất Nitroglycerin

Thuốc Nitroglycerin In Dextrose 40mg/100mL

0
Thuốc Nitroglycerin In Dextrose Tiêm 40 mg/100mL NDC code 0338-1051. Hoạt chất Nitroglycerin