Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Soft Bisque Perfecting Makeup SPF 25 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Soft Bisque Perfecting Makeup SPF 25 Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-130. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Desert Beige Perfecting Makeup SPF 25 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Desert Beige Perfecting Makeup SPF 25 Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-131. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Lip Conditioner SPF 15 .278; .185g/3.7g; g/3.7g
Thuốc Lip Conditioner SPF 15 Jelly .278; .185 g/3.7g; g/3.7g NDC code 57627-107. Hoạt chất Octinoxate; Octisalate
Thuốc Foundation Primer Plus SPF 15 2.63; 1.75g/35g; g/35g
Thuốc Foundation Primer Plus SPF 15 Kem 2.63; 1.75 g/35g; g/35g NDC code 57627-108. Hoạt chất Octinoxate; Octisalate
Thuốc Flawless Effect Liquid Foundation SPF 15 .9; 2.25g/30g; g/30g
Thuốc Flawless Effect Liquid Foundation SPF 15 Dạng lỏng .9; 2.25 g/30g; g/30g NDC code 57627-113. Hoạt chất Oxybenzone; Octinoxate
Thuốc Bare Perfecting Makeup 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Bare Perfecting Makeup Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-123. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Vanilla Perfecting Makeup Broad Spectrum SPF 25 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Vanilla Perfecting Makeup Broad Spectrum SPF 25 Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-124. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Ivory Perfecting Makeup Broad Spectrum SPF 25 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Ivory Perfecting Makeup Broad Spectrum SPF 25 Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-125. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Alabaster Perfecting Makeup SPF 25 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Alabaster Perfecting Makeup SPF 25 Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-126. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide
Thuốc Merle Norman 2.25; 2.13g/30mL; g/30mL
Thuốc Merle Norman Sữa dưỡng 2.25; 2.13 g/30mL; g/30mL NDC code 57627-127. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide