Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc IM SPORTS AQUA SUNGEL 3.5; 3; 2.25g/50mL; g/50mL; g/50mL
Thuốc IM SPORTS AQUA SUNGEL Lotion 3.5; 3; 2.25 g/50mL; g/50mL; g/50mL NDC code 72284-0006. Hoạt chất Octinoxate; Homosalate; Octisalate
Thuốc IM DERMA RELIEF SUNSTICK 1.05; 1.2; .675g/15g; g/15g; g/15g
Thuốc IM DERMA RELIEF SUNSTICK Stick 1.05; 1.2; .675 g/15g; g/15g; g/15g NDC code 72284-0010. Hoạt chất Octinoxate; Octocrylene; Octisalate
Thuốc IM COVER BB SUNSTICK 1.13; 1.455; 1.05g/15g; g/15g; g/15g
Thuốc IM COVER BB SUNSTICK Stick 1.13; 1.455; 1.05 g/15g; g/15g; g/15g NDC code 72284-0015. Hoạt chất Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Octinoxate
Thuốc IM TONE UP MULTI BASE 3.5; 3; 2.25; 1.78g/50mL; g/50mL; g/50mL; g/50mL
Thuốc IM TONE UP MULTI BASE Lotion 3.5; 3; 2.25; 1.78 g/50mL; g/50mL; g/50mL; g/50mL NDC code 72284-0001. Hoạt chất Octinoxate; Homosalate; Octisalate; Titanium Dioxide
Thuốc IM CLEAR CICA SUNSTICK .88; .88; 1.32g/22g; g/22g; g/22g
Thuốc IM CLEAR CICA SUNSTICK Lotion .88; .88; 1.32 g/22g; g/22g; g/22g NDC code 72284-0002. Hoạt chất Octocrylene; Octisalate; Octinoxate
Thuốc IM COVER BB SUNSTICK 2.037; 1.585; 1.47g/21g; g/21g; g/21g
Thuốc IM COVER BB SUNSTICK Stick 2.037; 1.585; 1.47 g/21g; g/21g; g/21g NDC code 72284-0003. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide; Octinoxate
Thuốc SPF 50 Moisturizing Sunscreen Broad Spectrum 6; 12g/100mL; g/100mL
Thuốc SPF 50 Moisturizing Sunscreen Broad Spectrum Lotion 6; 12 g/100mL; g/100mL NDC code 72274-002. Hoạt chất Octinoxate; Zinc Oxide
Thuốc GALAXYBORN SATIN CUSHION NO 21 1.7; 1.05; .45g/15g; g/15g; g/15g
Thuốc GALAXYBORN SATIN CUSHION NO 21 Dạng bột 1.7; 1.05; .45 g/15g; g/15g; g/15g NDC code 72256-010. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Octisalate
Thuốc GALAXYBORN SATIN CUSHION NO 23 1.63; 1.05; .45g/15g; g/15g; g/15g
Thuốc GALAXYBORN SATIN CUSHION NO 23 Dạng bột 1.63; 1.05; .45 g/15g; g/15g; g/15g NDC code 72256-020. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Octisalate
Thuốc Neova DNA Damage Control – Silc Sheer 3; 3; 9g/100mL; g/100mL; g/100mL
Thuốc Neova DNA Damage Control - Silc Sheer Sữa dưỡng 3; 3; 9 g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 72251-001. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Zinc Oxide