Danh sách

Thuốc Sandostatin 100ug/mL

0
Thuốc Sandostatin Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 0078-0181. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Sandostatin 500ug/mL

0
Thuốc Sandostatin Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 0078-0182. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 50ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 25021-451. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 100ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 25021-452. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 500ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 500 ug/mL NDC code 25021-453. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 200ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 200 ug/mL NDC code 25021-454. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 1000ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm , Dung dịch 1000 ug/mL NDC code 25021-455. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 200ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm 200 ug/mL NDC code 23155-685. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc Octreotide Acetate 1000ug/mL

0
Thuốc Octreotide Acetate Tiêm 1000 ug/mL NDC code 23155-686. Hoạt chất Octreotide Acetate

Thuốc OCTREOTIDE ACETATE 50ug/mL

0
Thuốc OCTREOTIDE ACETATE Tiêm , Dung dịch 50 ug/mL NDC code 23155-687. Hoạt chất Octreotide Acetate