Danh sách

Thuốc Omeprazole Magnesium 50kg/50kg

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 58175-0559. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Omeprazole Magnesium 1kg/kg

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-049. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Omeprazole Magnesium 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 59450-012. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Acid Reducer 20mg/1

0
Thuốc Acid Reducer Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 58602-826. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Acid Reducer 20mg/1

0
Thuốc Acid Reducer Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 58602-729. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Omeprazole Magnesium 20.6mg/1

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Capsule, Delayed Release 20.6 mg/1 NDC code 57896-759. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Omeprazole Magnesium 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 55319-916. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Acid Reducer 20mg/1

0
Thuốc Acid Reducer Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 55319-037. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Acid Reducer 20mg/1

0
Thuốc Acid Reducer Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 55315-996. Hoạt chất Omeprazole Magnesium

Thuốc Omeprazole Magnesium 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Magnesium Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 55315-367. Hoạt chất Omeprazole Magnesium