Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc OMEPRAZOLE 1kg/kg
Thuốc OMEPRAZOLE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 71747-001. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc OMEPRAZOLE 20mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE Capsule, Delayed Release Pellets 20 mg/1 NDC code 68118-643. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc OMEPRAZOLE 40mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE Capsule, Delayed Release Pellets 40 mg/1 NDC code 68118-644. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc OMEPRAZOLE 1kg/kg
Thuốc OMEPRAZOLE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66603-704. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE 20; 1680mg/1; mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE Powder, For Suspension 20; 1680 mg/1; mg/1 NDC code 66406-0220. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE 40; 1680mg/1; mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE Powder, For Suspension 40; 1680 mg/1; mg/1 NDC code 66406-0221. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate
Thuốc OMEPRAZOLE 1kg/kg
Thuốc OMEPRAZOLE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66174-0013. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc OMEPRAZOLE 1kg/kg
Thuốc OMEPRAZOLE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-922. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc Omeprazole 1kg/kg
Thuốc Omeprazole Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0001. Hoạt chất Omeprazole
Thuốc Omeprazole 50kg/50kg
Thuốc Omeprazole Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-395. Hoạt chất Omeprazole