Danh sách

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 67296-1367. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 67296-0882. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 67296-0706. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 67046-700. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 67046-519. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc omeprazole/sodium bicarbonate 20; 1100mg/1; mg/1

0
Thuốc omeprazole/sodium bicarbonate Viên con nhộng 20; 1100 mg/1; mg/1 NDC code 66993-412. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate

Thuốc omeprazole/sodium bicarbonate 40; 1100mg/1; mg/1

0
Thuốc omeprazole/sodium bicarbonate Viên con nhộng 40; 1100 mg/1; mg/1 NDC code 66993-413. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate

Thuốc Omeprazole 10mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 10 mg/1 NDC code 65841-759. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 20mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 65841-760. Hoạt chất Omeprazole

Thuốc Omeprazole 40mg/1

0
Thuốc Omeprazole Capsule, Delayed Release 40 mg/1 NDC code 65841-761. Hoạt chất Omeprazole