Danh sách

Thuốc OXYCODONE BASE 1kg/kg

0
Thuốc OXYCODONE BASE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0406-8180. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc Oxycodone base 1kg/1

0
Thuốc Oxycodone base Dạng bột 1 kg/1 NDC code 69988-0037. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc oxycodone 27mg/1

0
Thuốc oxycodone Capsule, Extended Release 27 mg/1 NDC code 67651-0305. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc oxycodone 36mg/1

0
Thuốc oxycodone Capsule, Extended Release 36 mg/1 NDC code 67651-0306. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc oxycodone 9mg/1

0
Thuốc oxycodone Capsule, Extended Release 9 mg/1 NDC code 67651-0302. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc oxycodone 13.5mg/1

0
Thuốc oxycodone Capsule, Extended Release 13.5 mg/1 NDC code 67651-0303. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc oxycodone 18mg/1

0
Thuốc oxycodone Capsule, Extended Release 18 mg/1 NDC code 67651-0304. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc Purified Oxycodone Base 1kg/kg

0
Thuốc Purified Oxycodone Base Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51634-0003. Hoạt chất Oxycodone

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 2.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 2.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 10702-184. Hoạt chất Oxycodone; Acetaminophen

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 10702-185. Hoạt chất Oxycodone; Acetaminophen