Danh sách

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 7.5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 7.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 0603-4979. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 10; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 10; 325 mg/1; mg/1 NDC code 0603-4982. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 15mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 0603-4991. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 30mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 0603-4992. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 0603-4993. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 20mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 20 mg/1 NDC code 0603-4994. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 5; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 0603-4998. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen

Thuốc Oxycodone and Aspirin 4.8355; 325mg/1; mg/1

0
Thuốc Oxycodone and Aspirin Viên nén 4.8355; 325 mg/1; mg/1 NDC code 0591-3551. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Aspirin

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 40 mg/1 NDC code 0591-2693. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride

Thuốc Oxycodone Hydrochloride 80mg/1

0
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Tablet, Film Coated, Extended Release 80 mg/1 NDC code 0591-2708. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride