Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc oxycodone and acetaminophen 10; 325mg/1; mg/1
Thuốc oxycodone and acetaminophen Viên nén 10; 325 mg/1; mg/1 NDC code 43598-547. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen
Thuốc Oxycodone Hydrochloride 20mg/mL
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Dung dịch 20 mg/mL NDC code 43386-920. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 10; 325mg/1; mg/1
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 10; 325 mg/1; mg/1 NDC code 43386-493. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen
Thuốc Oxycodone Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 43386-433. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride
Thuốc Oxycodone Hydrochloride 20mg/1
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 20 mg/1 NDC code 43386-434. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 2.5; 325mg/1; mg/1
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 2.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 43386-490. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 5; 325mg/1; mg/1
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 43386-491. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen 7.5; 325mg/1; mg/1
Thuốc Oxycodone and Acetaminophen Viên nén 7.5; 325 mg/1; mg/1 NDC code 43386-492. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride; Acetaminophen
Thuốc Oxycodone Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 43386-430. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride
Thuốc Oxycodone Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Oxycodone Hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 43386-431. Hoạt chất Oxycodone Hydrochloride