Danh sách

Thuốc leader nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc leader nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 70000-0001. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc CVS Health 0.05g/100mL

0
Thuốc CVS Health Spray 0.05 g/100mL NDC code 69842-815. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc CVS Health 0.05g/100mL

0
Thuốc CVS Health Spray 0.05 g/100mL NDC code 69842-781. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc CVS Health 0.05g/100mL

0
Thuốc CVS Health Spray 0.05 g/100mL NDC code 69842-715. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc CVS Health 0.05g/100mL

0
Thuốc CVS Health Spray 0.05 g/100mL NDC code 69842-726. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc CVS Health 0.05g/100mL

0
Thuốc CVS Health Spray 0.05 g/100mL NDC code 69842-575. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc No Drip Nasal Mist 50mg/100mL

0
Thuốc No Drip Nasal Mist Dạng lỏng 50 mg/100mL NDC code 69842-312. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc No Drip Severe Nasal Mist 50mg/100mL

0
Thuốc No Drip Severe Nasal Mist Dạng lỏng 50 mg/100mL NDC code 69842-315. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Maximum Strength Nasal Decongestant 50mg/100mL

0
Thuốc Maximum Strength Nasal Decongestant Dạng lỏng 50 mg/100mL NDC code 69842-316. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Kovanaze 30; .5mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Kovanaze Spray 30; .5 mg/mL; mg/mL NDC code 69803-100. Hoạt chất Tetracaine Hydrochloride; Oxymetazoline Hydrochloride