Danh sách

Thuốc nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-6319. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-6378. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-6623. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc Nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-0817. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-0304. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11822-0065. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Up and Up nasal 0.05g/100mL

0
Thuốc Up and Up nasal Spray 0.05 g/100mL NDC code 11673-935. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc 12 Hour Original Nasal Decongestant 50mg/100mL

0
Thuốc 12 Hour Original Nasal Decongestant Dạng lỏng 50 mg/100mL NDC code 11527-140. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Afrin 0.05g/100mL

0
Thuốc Afrin Spray 0.05 g/100mL NDC code 11523-7020. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride

Thuốc Afrin No Drip 0.05g/100mL

0
Thuốc Afrin No Drip Spray, Metered 0.05 g/100mL NDC code 11523-1783. Hoạt chất Oxymetazoline Hydrochloride