Danh sách

Thuốc Zemplar 2ug/1

0
Thuốc Zemplar Capsule, Liquid Filled 2 ug/1 NDC code 0074-9037. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Zemplar 2ug/mL

0
Thuốc Zemplar Tiêm , Dung dịch 2 ug/mL NDC code 0074-4637. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Zemplar 1ug/1

0
Thuốc Zemplar Capsule, Liquid Filled 1 ug/1 NDC code 0074-9036. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Zemplar 5ug/mL

0
Thuốc Zemplar Tiêm , Dung dịch 5 ug/mL NDC code 0074-1658. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 1ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Capsule, Liquid Filled 1 ug/1 NDC code 49483-687. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 2ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Capsule, Liquid Filled 2 ug/1 NDC code 49483-688. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 4ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Capsule, Liquid Filled 4 ug/1 NDC code 49483-689. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 5ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm , Dung dịch 5 ug/mL NDC code 43598-562. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 2ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm , Dung dịch 2 ug/mL NDC code 43598-563. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 5ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm , Dung dịch 5 ug/mL NDC code 43598-564. Hoạt chất Paricalcitol