Danh sách

Thuốc Paricalcitol 5ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm , Dung dịch 5 ug/mL NDC code 43598-565. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 2ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Viên con nhộng 2 ug/1 NDC code 40051-613. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 4ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Viên con nhộng 4 ug/1 NDC code 40051-614. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc PARICALCITOL 1ug/1

0
Thuốc PARICALCITOL Viên con nhộng 1 ug/1 NDC code 40051-612. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 1ug/1

0
Thuốc Paricalcitol Capsule, Liquid Filled 1 ug/1 NDC code 25000-012. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 2ug/1

0
Thuốc Paricalcitol Capsule, Liquid Filled 2 ug/1 NDC code 25000-014. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 4ug/1

0
Thuốc Paricalcitol Capsule, Liquid Filled 4 ug/1 NDC code 25000-017. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 2ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm 2 ug/mL NDC code 70121-1033. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 5ug/mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm 5 ug/mL NDC code 70121-1034. Hoạt chất Paricalcitol

Thuốc Paricalcitol 10ug/2mL

0
Thuốc Paricalcitol Tiêm 10 ug/2mL NDC code 70121-1035. Hoạt chất Paricalcitol