Danh sách

Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM 1kg/kg

0
Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 32903-024. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM 1kg/kg

0
Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52962-023. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc Penicillin G Potassium 1kg/kg

0
Thuốc Penicillin G Potassium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52946-0703. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc BUFFERED PENICILLIN G POTASSIUM 5000000[iU]/1

0
Thuốc BUFFERED PENICILLIN G POTASSIUM Injection, Powder, For Solution 5000000 [iU]/1 NDC code 51662-1436. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc Penicillin G Potassium 5000000[iU]/1

0
Thuốc Penicillin G Potassium Injection, Powder, For Solution 5000000 [iU]/1 NDC code 0781-6135. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc Penicillin G Potassium 20000000[iU]/1

0
Thuốc Penicillin G Potassium Injection, Powder, For Solution 20000000 [iU]/1 NDC code 0781-6136. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM 1000000[iU]/50mL

0
Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM Tiêm , Dung dịch 1000000 [iU]/50mL NDC code 0338-1021. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM 2000000[iU]/50mL

0
Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM Tiêm , Dung dịch 2000000 [iU]/50mL NDC code 0338-1023. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM 3000000[iU]/50mL

0
Thuốc PENICILLIN G POTASSIUM Tiêm , Dung dịch 3000000 [iU]/50mL NDC code 0338-1025. Hoạt chất Penicillin G Potassium

Thuốc Pfizerpen 5000000[iU]/1

0
Thuốc Pfizerpen Powder, For Solution 5000000 [iU]/1 NDC code 0049-0420. Hoạt chất Penicillin G Potassium