Danh sách

Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0077. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride

Thuốc Pentazocine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Pentazocine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0028. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride

Thuốc Pentazocine Hydrochloride and Naloxone Hydrochloride 50; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc Pentazocine Hydrochloride and Naloxone Hydrochloride Viên nén 50; .5 mg/1; mg/1 NDC code 0591-0395. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc Pentazocine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Pentazocine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63190-0050. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride

Thuốc Pentazocine and naloxone 50; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc Pentazocine and naloxone Viên nén 50; .5 mg/1; mg/1 NDC code 0591-0395. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride

Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE AND NALOXONE HYDROCHLORIDE 50; .5mg/1; mg/1

0
Thuốc PENTAZOCINE HYDROCHLORIDE AND NALOXONE HYDROCHLORIDE Viên nén 50; .5 mg/1; mg/1 NDC code 43386-680. Hoạt chất Pentazocine Hydrochloride; Naloxone Hydrochloride