Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pentobarbital Sodium 1kg/kg
Thuốc Pentobarbital Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0792-0044. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 1kg/kg
Thuốc Pentobarbital Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0792-0045. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 500g/500g
Thuốc Pentobarbital Sodium Dạng bột 500 g/500g NDC code 72735-010. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 8kg/8kg
Thuốc Pentobarbital Sodium Dạng bột 8 kg/8kg NDC code 65392-0227. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 1kg/kg
Thuốc Pentobarbital Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 53834-601. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 50mg/mL
Thuốc Pentobarbital Sodium Tiêm 50 mg/mL NDC code 17478-181. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc pentobarbital sodium 50mg/mL
Thuốc pentobarbital sodium Tiêm , Dung dịch 50 mg/mL NDC code 25021-676. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 50mg/mL
Thuốc Pentobarbital Sodium Tiêm , Dung dịch 50 mg/mL NDC code 24201-010. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Nembutal Sodium 50mg/mL
Thuốc Nembutal Sodium Tiêm 50 mg/mL NDC code 76478-501. Hoạt chất Pentobarbital Sodium
Thuốc Pentobarbital Sodium 50mg/mL
Thuốc Pentobarbital Sodium Tiêm 50 mg/mL NDC code 70655-501. Hoạt chất Pentobarbital Sodium