Danh sách

Thuốc retaine PM 200; 800mg/g; mg/g

0
Thuốc retaine PM Ointment 200; 800 mg/g; mg/g NDC code 54799-893. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum

Thuốc Tears Again 200; 800mg/g; mg/g

0
Thuốc Tears Again Ointment 200; 800 mg/g; mg/g NDC code 54799-906. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum

Thuốc Flanders Buttocks 66.2; 13.4g/100g; g/100g

0
Thuốc Flanders Buttocks Ointment 66.2; 13.4 g/100g; g/100g NDC code 54323-215. Hoạt chất Petrolatum; Zinc Oxide

Thuốc Hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc Hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 53943-989. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride

Thuốc Petroleum 1000mg/100g

0
Thuốc Petroleum Jelly 1000 mg/100g NDC code 53942-519. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Petroleum Skin Protectant 1g/g

0
Thuốc Petroleum Skin Protectant Jelly 1 g/g NDC code 53942-069. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Soothe and Cool Protect 1g/g

0
Thuốc Soothe and Cool Protect Jelly 1 g/g NDC code 53329-993. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Remedy Skin Protectant 59g/100g

0
Thuốc Remedy Skin Protectant Paste 59 g/100g NDC code 53329-302. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Soothe and Cool Moisture Guard 59g/100g

0
Thuốc Soothe and Cool Moisture Guard Paste 59 g/100g NDC code 53329-303. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc REMEDY Calazime Skin Protectant .5; .2; 69; 19.5g/100g; g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc REMEDY Calazime Skin Protectant Paste .5; .2; 69; 19.5 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 53329-165. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Menthol; Petrolatum; Zinc Oxide